Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cushing's syndrome


noun
a glandular disorder caused by excessive cortisol
Syn:
hyperadrenocorticism
Hypernyms:
glandular disease, gland disease, glandular disorder, adenosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.